🌟 만화 영화 (漫畫映畫)

1. 여러 장의 만화를 이어서 촬영하여 움직이는 것처럼 보이게 만든 영화.

1. PHIM HOẠT HÌNH: Phim làm bằng cách quay tiếp nối nhiều bức vẽ và làm cho thấy như đang chuyển động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어린이 만화 영화.
    Children's animated film.
  • Google translate 만화 영화를 보다.
    Watch a cartoon.
  • Google translate 만화 영화를 제작하다.
    Produce an animated film.
  • Google translate 만화 영화로 만들어지다.
    Made into a cartoon.
  • Google translate 만화 영화에 열중하다.
    Be absorbed in animated films.
  • Google translate 아이들은 텔레비전에서 나오는 만화 영화를 재미나게 보고 있었다.
    The children were enjoying the animated film on television.
  • Google translate 디즈니는 여러 편의 명작 동화를 만화 영화로 만들어 세계적으로 유명해졌다.
    Disney became world-famous by making several classic fairy tales into animated films.
  • Google translate 텔레비전에 뭐가 나오기에 애들이 밥도 안 먹고 저렇게 열중해서 보고 있는 거야?
    What's on tv, so they're not eating, they'really?
    Google translate 어린이날 특집으로 하루 종일 만화 영화를 해 주나 봐.
    They must be doing animation all day long for children's day special.

만화 영화: animation; cartoon film,アニメーション。アニメ。どうが【動画】,dessin animé,película de dibujos animados, película de animación,رسوم متحركة,хүүхэлдэйн кино,phim hoạt hình,ภาพยนตร์การ์ตูน, หนังการ์ตูน,film kartun,мультипликационный фильм; мультфильм; анимационный мультфильм,动画片,卡通片,

🗣️ 만화 영화 (漫畫映畫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124)