🌟 만화 영화 (漫畫映畫)
🗣️ 만화 영화 (漫畫映畫) @ Ví dụ cụ thể
- 올 여름 방학 극장가는 아이들을 위한 만화 영화가 대세이다. [극장가 (劇場街)]
- 내 동생은 만화 영화 보는 것을 가장 즐거워해서 텔레비전에서 만화 영화만 골라서 본다. [즐거워하다]
- 애니메이션 제작소에서 이번에 미취학 아동들을 위한 만화 영화를 제작하였다. [제작소 (製作所)]
🌷 ㅁㅎㅇㅎ: Initial sound 만화 영화
-
ㅁㅎㅇㅎ (
만화 영화
)
: 여러 장의 만화를 이어서 촬영하여 움직이는 것처럼 보이게 만든 영화.
None
🌏 PHIM HOẠT HÌNH: Phim làm bằng cách quay tiếp nối nhiều bức vẽ và làm cho thấy như đang chuyển động.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)